Có 1 kết quả:
抹一鼻子灰 mǒ yī bí zi huī ㄇㄛˇ ㄧ ㄅㄧˊ ㄏㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to rub one's nose with dust
(2) to suffer a snub
(3) to meet with a rebuff
(2) to suffer a snub
(3) to meet with a rebuff
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0